So sánh và ứng dụng panel eps và panel pu
1. Panel EPS và Panel PU là gì?
Panel EPS là tấm panel cách âm, cách nhiệt 3 lớp, gồm 2 lớp ngoài là tôn mạ kẽm mạ mầu có độ dày từ 0.3 – 0.6 mm được kết dính với lớp lõi xốp EPS có tỷ trọng 11 – 40 kg/m3 ở giữa bằng keo dán chuyên dụng.
Panel PU là tấm panel cách âm, cách nhiệt 3 lớp gồm 2 mặt ngoài là lớp tôn mạ kẽm mạ màu có độ dày từ 0.3 – 0.6 mm được kết dính với lớp lõi PU tỷ trọng cao (38 – 42 kg/m3 ở giữa.
2. So sánh Panel PU và EPS
Bảng thông số kỹ thuật của Panel PU và Panel EPS
EPS
|
EPS
|
XPS
|
PU
| |
Tỷ trọng
|
15
|
30
|
32
|
40
|
Dẫn nhiệt(w/mK)
|
0.04
|
0.037
|
0.027
|
0.016
|
Bền nén (KPa)
|
35
|
110
|
300
|
230
|
Bền xé (KPa)
|
100
|
150
|
170
|
180
|
Hút ẩm
|
TB
|
Thấp
|
TB
|
TB
|
So với Panel EPS thì Panel Pu có ưu điểm vượt trội hơn hẳn:
- Panels PU tạo ra nhanh hơn kiểu truyền thống: thời gian dỡ khuôn nhanh hơn 30-35%
- Panel PU phân bố mút – tỷ trọng tổng thể – tốt hơn panel EPS
- Chất lượng, sạch đẹp, có độ bền cao và hiệu quả cách ly và thẩm mỹ cao
- Bề mặt Panel PU không bị bóng hay vết lằn. Khi bóc kiểm tra chất lượng độ dính của mút với bề mặt thép tốt.
3.Ứng dụng Panel PU Và Panel Eps
- Panel PU có độ bền và khả năng cách âm cách nhiệt vượt trội nên thường được ứng dụng trong các công trình quan trọng, cần khả năng cách nhiệt cao như phòng sạch y tế, thực phẩm chức năng, kho đông lạnh,…
- Với ưu điểm là nhẹ cũng như chịu lực, chịu nhiệt tốt, Panel EPS thường được sử dụng trong các công trình nhà cửa dân dụng, kho mát, phòng sạch…